Kích Thước Đo Lường
Mã Size ø Trên Cao (H) ø Dưới 008 Xíu 13.3cm 2.3cm 9.7cm 088 Nhỏ 15cm 2.6cm 11.5cm 018 Trung 17.5cm 2.7cm 13cm 1868 Lớn 21cm 2.8cm 15.8cm 1888 Đại 25.2cm 3.5cm 19.9cm
top of page
Mã | Size | ø Trên | Cao (H) | ø Dưới |
---|---|---|---|---|
008 | Xíu | 13.3cm | 2.3cm | 9.7cm |
088 | Nhỏ | 15cm | 2.6cm | 11.5cm |
018 | Trung | 17.5cm | 2.7cm | 13cm |
1868 | Lớn | 21cm | 2.8cm | 15.8cm |
1888 | Đại | 25.2cm | 3.5cm | 19.9cm |